1 |
Mã sản phẩm: HI98194 Model: HI98194 |
Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
Mô tả chi tiết Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
Đây là dòng sản phẩm có khả năng đo được nhiều chỉ số ngoài nồng độ pH như: ORP, EC, DO, áp suất và nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ pH
- Bộ nhớ lưu: 45,000 bản
- Kết nối PC: USB với phần mềm HI9298194
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Pin: 4 x 1.5 V và khoảng 360 giờ sử dụng liên tục
- Khối lượng: 400 g
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Đo độ pH:
- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hay 3 điểm, tự động với 5 đệm chuẩn với 1 đệm tùy chỉnh
Đo độ ORP:
- Thang đo ORP: ±2000.0 mV
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
- Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
- Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh
Đo EC:
- Thang đo EC: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
- Độ phân giải EC: Tự động
- Hiệu chuẩn EC: Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn
Đo mV:
- Thang đo mV: ±600.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.5 mV
Đo độ TDS:
- Thang đo TDS: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: Bằng tay hoặc tự động
- Độ chính xác TDS: ±1 % kết quả đo
- Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Đo trở kháng:
- Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
- Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Độ phân giải: Dựa trên kết quả đo trở kháng
Đo độ mặn:
- Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
- Hiệu chuẩn: Theo chuẩn độ dẫn
- Độ chính xác: ±2% kết quả đo
- Độ phân giải: 0.01 PSU
Đo DO:
- Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
- Độ chính xác: 0.0 to 300.0 %
- Độ phân giải DO: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Đo áp suất:
- Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
- Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
- Hiệu chuẩn: tự động tại 1 điểm tùy chọn
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
- Hiệu chuẩn: tự động tại 1 điểm tùy chọn
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo HI98194
- Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC, oxy.
- Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin
Đặc điểm của sản phẩm
- Có màn hình LCD với khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc, giúp cho người dùng dễ dàng quan sát được kết quả của phép đo. Ngoài ra, màn hình đồ họa hiện đại còn cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan, để bạn có thể hình dung dễ hơn về kết quả đo.
- Cung cấp cho người dùng khả năng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản. Khách hàng có thể tùy chọn ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu.
- Hiệu chuẩn dễ dàng với nhiều tính năng hiện đại và hỗ trợ người dùng. |
1 |
Giá cũ: 0 VNĐ Giá mới:30.000.000 VNĐ |