1 |
Mã sản phẩm: KAMA KDE 10S Model: KDE 10S |
Máy phát điện diesel KAMA KDE 10S
Mô tả chi tiết MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL KAMA KDE 10S
Siêu thị điện máy Hải Minh chúng tôi xin chân thành giới thiệu đến quý khách dòng máy phát điện KAMA KDE-10S. Được lắp đặt và kiểm tra chặt chẽ theo quy trình của Đức. Đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp vừa và lớn
Máy phát điện KAMA KDE 10S với công suất liên tục 10 KVA, công suất định mức 11KVA , sử dụng động cơ QC480D Diezen 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng Tốc độ động cơ( r.p.m) lên đến 1500 kết hợp với hệ thống bôi trơn bơm dầu kết hợp vung té tạo nên sự mạnh mẽ cho máy khi hoạt động.
Kết hợp khung và vỏ chống ồn giúp máy hoạt động êm ái khi vận hành.
Ảnh minh họa: máy phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, tòa nhà
Hệ thống làm mát: Nước được làm mát bằng két và quạt gió
Bộ phận két nước của hệ thống làm mát được làm bằng đồng thau có khả năng tản nhiệt cao đảm bảo hạ nhiệt độ nhanh cho nước và cung cấp nước nguội vào động cơ khi động cơ làm việc.
Bộ điều khiển hiện thị hiện đại
- Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố.
- Màn hình kĩ thuật số hiển thị: HGM72 tự động vận hành và bảo vệ máy an toàn, với giao diện tiếng việt cho người dùng.
Công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp, tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Hãy đến với siêu thị điện máy Hải Minh để tham khảo các loại máy phát điện cũng như mua sản phẩm máy phát điện KAMA KDE 10S giá rẻ, chính hãng cùng với dịch vụ bảo hành, khuyến mãi đặc biệt.
Thông số kỹ thuật của máy:
Model
|
KAMA – KDE10S
|
Tần số
|
50 Hz
|
Công suất liên tục
|
10 KVA
|
Công suất dự phòng
|
11 KVA
|
Điện áp định mức
|
220 V
|
Dòng điện định mức
|
43.5 A
|
Hệ số công suất cosØ Lag
|
1
|
Số pha
|
1 pha
|
Số cực từ
|
4
|
Số vòng quay đầu phát
|
1500
|
Cấp cách điện
|
H
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
QC480D
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Đường kính x hành trình piston
|
80 x 90 mm
|
Dung tích xilanh
|
1.809 L
|
Công suất động cơ KW
|
13/1500
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Tốc độ động cơ
|
1500
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bắng nước và quạt gió
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Diezen
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (above CD grade)
|
|
|
Dung tích dầu bôi trơn
|
5 L
|
|
|
ắc quy
|
12V – 60Ah kín khí
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa
|
3.4 L/h
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
40 Lít
|
Kích thước
|
1900 x 850 x 1050 mm
|
Khối lượng
|
620 Kg
|
Độ ồn
|
68 dB (A) / 7m
|
Kết cấu khung- vỏ bọc
|
Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe
|
|
1 |
Giá: Liên hệ |