1 |
Mã sản phẩm: KAMA KDE 12STA Model: KDE 12STA |
Máy phát điện diesel KAMA KDE 12STA - 8.5kva
Mô tả chi tiết
Máy phát điện KAMA KGE 12STA - 8.5kva
Máy phát điện KAMA KGE-12STA - 8.5kva được sản xuất dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia đến từ hãng, chất lượng luôn được đảm bảo và đã khẳng định được thương hiệu trên toàn cầu nhiều thập kỷ qua. Do nhà máy sản xuất đặt tại Trung Quốc nên chế độ bảo hành và thay thế phụ kiện nhanh chóng hơn rất nhiều các thương hiệu máy phát điện Nhật Bản, Mỹ khác.
Là dòng máy phát chất lượng
KAMA KGE-12STA - 8.5kva thuộc dòng máy phát điện công nghiệp dùng cho tòa nhà. KGE-12STA - 8.5kva sử dụng nhiên liệu diesel để vận hành đầu nổ phát dòng điện 1pha .
KAMA KGE-12STA - 8.5kva tiêu tốn nhiên liệu khoảng 3.4lít/giờ. Bình xăng dung tích lớn 25 lít cho phép máy duy trì hoạt động trong khoảng 7 giờ.
Sản xuất theo dây chuyền công nghệ Đức
Kama là dòng máy phát điện mang thương hiệu và công nghệ sản xuất Đức. KAMA KGE-12STA - 8.5kva được sản xuất dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia đến từ hãng, chất lượng luôn được đảm bảo và đã khẳng định được thương hiệu trên toàn cầu nhiều thập kỷ qua.
Hệ thống điều khiển an toàn
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V.
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Bộ AVR máy phát điện hay còn gọi là bộ tự điều chỉnh điện áp, bộ phận này cùng lúc thực hiện các chức năng cơ bản:
Điều chỉnh điện áp máy phát điện:
Giới hạn tỉ số điện áp:
Điều khiển công suất vô công của máy phát điện:
Bù trừ điện áp suy giảm trên đường dây
Bảng thông số kỹ thuật
Model
|
KAMA KDE 12STA
|
Tần số
|
50 Hz
|
Công suất liên tục
|
8.5KVA
|
Công suất dự phòng
|
9.5KVA
|
Điện áp định mức
|
115/230 V
|
Dòng điện định mức
|
73.8/36.9 A
|
Hệ số công suất
|
1.0 . Số cực: 2
|
Số pha
|
1 pha
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát
|
3000 r.p.m
|
Tỉ số nén
|
8.5:1 r.p.m
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Dầu diesel
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
26
|
Kích thước
|
1350 × 790 × 840 mm
|
Khối lượng
|
310 Kg
|
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải)
|
70 / 72
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Kết cấu khung hở, vỏ chống ồn
|
|
|
1 |
Giá: Liên hệ |