1 |
Mã sản phẩm: KAMA KDE 20SS3 Model: KDE 20SS3 |
Máy phát điện KAMA KDE 20SS3
Mô tả chi tiết MÁY PHÁT ĐIỆN KAMA KDE 20SS3
Máy phát điện KAMA KDE 20SS3 sử dụng động cơ KD488G - 3 pha, Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp tốc độ động cơ 1500 giúp máy hoạt động mạnh mẽ, hệ thống làm mát bắng nước và quạt gió giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Hệ thống làm mát: Nước được làm mát bằng két và quạt gió
Bộ phận két nước của hệ thống làm mát được làm bằng đồng thau có khả năng tản nhiệt cao đảm bảo hạ nhiệt độ nhanh cho nước và cung cấp nước nguội vào động cơ khi động cơ làm việc.
Các tính năng nổi bật khác của máy phát điện Kama KDE 20SS3
- Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố.
- Màn hình kĩ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số dòng điện, tổng thời gian chạy máy, điện áp xạc ắc quy...các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/thấp tần số dòng, điện áp, nhiệt độ động cơ. áp suất dầu bôi trơn, quá tải ...)
- Công nghệ Phun nhiên liệu trực tiếp, nhiên liệu sẽ được phun trực tiếp vào từng xi-lanh bằng áp suất rất lớn, do đó, nhiên liệu sẽ hòa trộn tốt hơn với không khí, tăng khả năng cháy tối đa. Ngoài ra, nó còn có ưu điểm khác nữa là sẽ sử dụng vừa đủ lượng nhiên liệu cần dùng.
- Máy phát điện Kama KDE 20SS3 được thiết kế chắc chắn , kết cấu khung – vỏ bọc với vỏ siêu chống ồn phù hợp với những đơn vị sử dụng máy thường xuyên, hay tổ chức các sự kiện ngoài trời.
Thông số kỹ thuật:
Model
|
KAMA – KDE20SS3
|
Tần số Hz
|
50
|
Công suất liên tục KVA
|
17
|
Công suất dự phòng KVA
|
18.5
|
Điện áp định mức V
|
230 / 400
|
Dòng điện định mức A
|
24.5
|
Hệ số công suất cosØ Lag
|
0.8
|
Số pha
|
3 pha
|
Số cực từ
|
4
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m
|
1500
|
Cấp cách điện
|
F
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
KD488G
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp.
|
Đường kính x hành trình piston mm
|
88X90
|
Dung tích xilanh L
|
2.190
|
Công suất động cơ kW
|
16.4
|
Tỉ số nén
|
18.2:1
|
Tốc độ động cơ r.p.m
|
1500
|
Hệ thống làm mát
|
Nước được làm mát bằng két và quạt gió
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ 12VDC
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Diezen
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (above CD grade)
|
Dung tích nước làm mát L
|
|
Dung tích dầu bôi trơn L
|
8.5
|
Nguồn nạp ắc quy V-A
|
12V – 15A
|
ắc quy V-Ah
|
12V – 65Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h
|
3.753
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít
|
65
|
Kích thước mm
|
1570 x 780 x 1050
|
Khối lượng Kg
|
720
|
Độ ồn dB(A)/7m
|
51
|
|
|
1 |
Giá: Liên hệ |