1 |
Mã sản phẩm: KAMA - KGE 12E3 Model: KGE 12E3 |
Máy phát điện xăng 3 pha KAMA - KGE 12E3
Mô tả chi tiết Máy phát điện KAMA KGE 12E3
Máy phát điện KAMA KGE-12E3 được sản xuất dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia đến từ hãng, chất lượng luôn được đảm bảo và đã khẳng định được thương hiệu trên toàn cầu nhiều thập kỷ qua. Do nhà máy sản xuất đặt tại Trung Quốc nên chế độ bảo hành và thay thế phụ kiện nhanh chóng hơn rất nhiều các thương hiệu máy phát điện Nhật Bản, Mỹ khác.
Là dòng máy phát chất lượng
động cơ xăng KG690 4 thì, 2 xi lanh kiểu V, xu pap đơn trên nắp máy (OHV). Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ
KAMA KGE-12E3 thuộc dòng máy phát điện công nghiệp dùng cho tòa nhà. KGE-12E3 sử dụng nhiên liệu xăng để vận hành đầu nổ 14 HP phát dòng điện 3 pha .Máy phát điện KAMA KGE-12E3 tiêu tốn nhiên liệu khoảng 3.4lít/giờ. Bình xăng dung tích lớn 26 lít cho phép máy duy trì hoạt động trong khoảng 7 giờ.
Sản xuất theo dây chuyền công nghệ Đức
Kama là dòng máy phát điện Trung Quốc mang thương hiệu và công nghệ sản xuất Đức. KAMA KGE-12E3 được sản xuất dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia đến từ hãng, chất lượng luôn được đảm bảo và đã khẳng định được thương hiệu trên toàn cầu nhiều thập kỷ qua.
Hệ thống điều khiển an toàn
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230
Thông số kỹ thuật:
Model
|
KAMA KGE 12E3
|
Tần số Hz
|
50
|
Công suất liên tục KVA
|
9.5
|
Công suất dự phòng KVA
|
10.5
|
Điện áp định mức V
|
230 / 400
|
Dòng điện định mức A
|
13.7 / 7.9
|
Hệ số công suất cosØ Lag
|
0.8
|
Số pha
|
3 pha
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m
|
3000
|
Cấp cách điện
|
F
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
KG690
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Xăng 4 thì, 2 xi lanh kiểu V, xu pap đơn trên nắp máy (OHV). Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ.
|
Đường kính x hành trình piston mm
|
78 x 72
|
Dung tích xilanh L
|
0.688
|
Công suất liên tục động cơ kW
|
12
|
Hệ thống đánh lửa
|
Transistorized Magneto
|
Tỉ số nén r.p.m
|
8.5:1
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ 12VDC
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE15W40 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn L
|
1.4
|
Nguồn nạp ắc quy V-A
|
12V – 20A
|
ắc quy V-Ah
|
12V – 36Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h
|
3,374
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
26
|
Kích thước mm
|
910 x 785 x 710
|
Khối lượng Kg
|
190
|
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải)
|
70 / 72
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Kết cấu khung hở, máy có bánh xe
|
Bảng điều khiển
|
Loại cơ
|
|
|
1 |
Giá: Liên hệ |