- Bù nhiệt: có 2 chế độ là bằng tay hoặc tự động, giao động trong khoảng 20 to 120°C (-4 to 248°F)
- Điện cực pH: HI1230B thân PEI đầu nối BNC
- Đầu dò nhiệt độ: HI 7662 thép không gỉ
- Pin: 3 pin 1.5V
- Hiệu chuẩn pH: Bằng tay, 2 điểm bằng vít chuẩn
- Bù nhiệt: Chế độ điều chỉnh bằng tay trong khoảng nhiệt độ từ 0 đến 100 °C
- Điện cực pH: HI1230B, thân PEI, cổng kết nối BNC
- Trở kháng đầu vào: 1012 Ohm
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Bù nhiệt: Chế độ tự chỉnh bằng tay và giao động trong khoảng 0 đến 100 °C
- Chuẩn pH: Bằng tay và tại 2 điểm bằng vít chuẩn kèm theo
- Nồng độ oxy hòa tan (DO) tính bằng ppm (mg / L) và% bão hòa
- Độ phân giải 0,01 mg / L hoặc 0,1% DO
- Bù độ mặn, nhiệt độ và áp suất khí quyển
- Giá đỡ điện cực tích hợp cho phép gắn 2 điện cực
- Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Pin: 3 pin AAA 1.5V với khả năng sử dụng lên đến 1400 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Môi trường 0-50 ° C (32 đến 1
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)22 ° F); RH tối đa 100%
- Phạm vi pH: -2.00 Đến 16.00 pH
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 Đến 105,0 ° C/23.0 đến 221.0 ° F
- Hiệu chuẩn pH: 5 điểm chuẩn, 7 đệm có sẵn và 5 đệm tùy chọn - Thang đo ISE từ 1.00 E⁻⁷ to 9.99 E¹⁰ nồng độ - Thang đo: pH -2.0 đến 20.0/ - 2.00 đến 20.00/ -2.000 đến 20.000 - Thang đo: Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0oC
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Thang đo Nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max. 100%
- Pin: 3 pin AA - 1.5V cho khả năng hoạt động 1500 giờ hoạt động liên tục
- Pin: 9V và có thể sử dụng được gần 150 giờ liên tục
- Bù nhiệt tự động -20 to 1200C (-4 to 2480F)
- Khoảng đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 oC / -4.0 to 248.0 oF
- Bộ nhớ: 500 kết quả đo
- Nguồn điện: 4 pin - 1.5V loại AA có thời gian sử dụng khoảng 300 giờ
- Thang đo pH: -2.00-16.00
- Thang đo nhiệt độ: -20.0-120oC
- Thang đo ORP: -1999-1999mV
- Điện cực đo 4 giá trị pH/EC/TDS/Nhiệt độ
- Pin: 1 pin - 9V, thời gian sử dụng 300 giờ hoạt động liên tục
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50 độ C / độ ẩm tối đa 100% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH
- Điện cực đo 4 giá trị pH/EC/TDS/Nhiệt độ
- Pin: 1 pin - Điện áp 9V
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 3999 µS/cm
- Khoảng đo TDS: 0 đến 1999 ppm
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động trong khoảng 0 - 50 oC
- Môi trường họat động: 0 đến 50oC / độ ẩm tối đa 95% RH
- Pin hoạt động: 1 pin - 9V, với thời gian sử dụng lên đến 150 giờ hoạt động liên tục
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động trong khoảng từ 0 - 50 độ C
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50 độ C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Pin hoạt động: 1 pin - 9V
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 µS/cm
- Bộ nhớ lưu 250 kết quả đo
- Cổng giao diện RS 232 nối máy vi tính
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ từ 0 đến 50 độ C / độ ẩm tối đa 100% RH
- Pin hoạt động: 1 pin - 9V
- Pin: 4 pin - 1.5V và sử dụng trong khoảng 100 giờ sử dụng liên tục - Chế độ tự động tắt máy sau 1 khoảng thời gian không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Kết nối PC: Cung cấp cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
- Pin: 4 pin AAA - 1.5V
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Pin: 4 pin AA - 1.5V
- pH cân chỉnh: Sử dụng các dung dịch chuẩn như: pH 7, pH 4 hoặc pH 10
- Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 95% RH
- Khoảng đo pH: -2.00 to 16.00 pH