- Hãng sản xuất: EXTECH - MỸ
- Model: EX800
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH
- Khoảng đo PPM: 0,01 đến 1000ppm
- Khoảng đo nhiệt độ: 23 đến 194 ° F hoặc (-5 đến 90 ° C)
- Hãng sản xuất: EXTECH - MỸ
- Model: Oyster-16
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH
- Khoảng đo mV: -999mV đến 999mV
- Khoảng đo nhiệt độ: 32.0°F đến 212,0°F (0.0°C đến 100,0°C)
- Điện cực đo pH : HI 1293D (cung cấp bao gồm)
- Đầu đo EC/TDS: Đầu dẫn HI 7630 (cố định)
- Nguồn điện: nguồn 12 VDC (cung cấp bao gồm)
- Môi trường: 0 ~50ºC (32 ~ 122ºF); Tối đa RH 95% không ngưng tụ
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Bù nhiệt: tự độngEC/TDS
- Thang đo EC: 0.00 to 10.00 mS/cm
- Độ phân giải PH: 0.0 to 14.0 pH
- Độ phân giải EC: 0.00 to 20.00 mS/cm
- Độ phân giải TDS: 0.00 to 10.00 g/L (ppt)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bộ nhớ: 999 dữ liệu
- Chế độ: Tự động ghi dữ liệu, tính năng Auto-Hold và tự động tắt
- Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Bộ nhớ: 999 dữ liệu
- Chế độ: Tự động ghi dữ liệu, tính năng Auto-Hold và tự động tắt
- Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Giá đỡ điện cực: Cung cấp kèm theo máy chính
- Nguồn cấp: 90 ~ 260 VAC, 50/60 Hz
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50℃
- Độ ẩm hoạt động: < 80% độ ẩm
- Dòng tối đa cho tiếp điểm relay: 1A/250VAC, 1A/24VDC
- Công suất tiêu thụ: 5.3 VA/AC 220V
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn
- Chuẩn pH: Tự động, 1 đến 5 điểm với 7 dung dịch đệm đi kèm
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động (với HI7669/2W) hoặc bằng tay -20 đến 120 °C
- Điện cực pH: HI 1131P, thân thủy tinh, cổng kết nối BNC+pin, cáp 1m
- Điện cực nhiệt độ: HI 7669/2W với cáp 1m
- Hiệu chuẩn pH: Bằng tay, 1 hoặc 2 điểm
- Bù nhiệt độ pH: Bằng tay từ 0 đến 100°C (32 đến 212°F)
- Điện cực: HI1332B thân PEI với cổng BNC và cáp 1m (đi kèm)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing
- Ghi dữ liệu đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
- Thang đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
- Độ phân giải màn hình: 0.01 m
- Ngôn ngữ máy: Tiếng Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc
- Nhiệt độ sử dụng: 00C ~ 450C
- Nguồn điện: AC adaptor 100 ~ 240 V 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 9.8 VA
- Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực và AC adaptor)
- Hiệu chuẩn pH: Tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH
- Hiệu chuẩn EC: Tự động 1 điểm với bộ nhớ 6 giá trị dung dịch đi kèm
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm 0 và 500C
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max. 95% không ngưng tụ
- Hiệu chuẩn tự động: 1 hoặc 2 điểm chuẩn với các dung dịch chuẩn đi kèm
- Bù nhiệt bằng tay hoặc tự động: Giao động trong khoảng -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Đầu dò nhiệt độ: HI 7662
- Nguồn điện: Adapter 12VDC
- Hiển thị : màn hình LCD
- Môi trường làm việc: 0 - 50°C (32 - 122°F); RH max 95%
- Điện cực pH HI 1131B và đầu dò nhiệt độ HI 7662
- Phương pháp đo pH: Điện cực thủy tinh
- Phương pháp đo điện cực: Điện cực chọn lọc ion
- Phương pháp đo độ dẫn: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
- Tính năng: Tự động chuyển dải đo
- Chế độ: Tự động chuyển dải đo, kiểm tra độ lặp lại và cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn
- Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
- Dải đo pH: 0.000~14.000
- Dải đo nhiệt độ: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
- Hiệu chuẩn tự động 1, 2 hoặc 3 điểm
- Bù trừ nhiệt độ trong khoảng nhiêt độ từ -20.0 đến +120.00C
- Nguồn điện: 12 VDC Adapter, 230V
- Kích thước: 230 x 160 x 95 mm
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
- Màn hình màu cảm ứng điện dung, hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn
Hiệu chuẩn slope/offset: Từ 80 đến 108% /±1 pH
Điện cực pH: HI 1230B thân PEI đầu nối BNC và cáp 1 m (3.3’) (bao gồm)
Đầu dò nhiệt độ: HI 7662 thép không gỉ với cáp 1 m (3.3 ') (bao gồm)
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay, -20.0 to 120.0°C không đầu dò nhiệt độ
Hiệu chuẩn pH 1-3 điểm
Tự động bù nhiệt độ
Tự động dò tìm các giá trị đệm (4.00, 7.00, 9.00 pH).
Lâu dài làm việc trên một pin (approx. 200 giờ hoạt động liên tục).
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0 độ C
- Độ phân giải: 0.1 độ C
- Độ chính xác: +/- 0.5 độ C
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: +/- 0.05 pH
- Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
- Môi trường hoạt động: 0-45 độ C, độ ẩm < 80%
- Nguồn điện: 50-60Hz
- Tuổi thọ pin: 2 pin LR03/AAA - 500 giờ liên tục
- Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
- Môi trường hoạt động: 0-45 độ C, độ ẩm < 80%
- Nguồn điện: 50-60Hz
-Tuổi thọ pin: 2 pin LR03/AAA hoặc AAA Ni-H/ AC adapter 100V – 240V, 500 giờ liên tục
- Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
- Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 5 điểm
- Nhiệt độ hoạt động tốt nhất: 0-45 độ C và độ ẩm < 80%
- Nguồn điện: 2 pin - LR03/AAA hoặc AAA Ni-H/ AC adapter 100V – 240V, 50-60Hz
- Tuổi thọ pin: 1000 giờ liên tục
- Chế độ: Tự động hiệu chuẩn khi đo pH và nhiệt độ, tự động tắt nguồn
- Hiển thị: Màn hình LCD
- Bộ nhớ lưu trữ: 1000 dữ liệu
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ đến 45 ℃, 80% độ ẩm (không ngưng tụ)