- Chiều phân cực: DC
- Cường độ dòng hàn: 10 - 400A - 10 - 380A
- Chiều dày vật hàn: 0.5 - 12mm: Ø5.0mm
- Máy hàn sử dụng công nghệ IGBT
- Máy có 2 chức năng hàn TIG và hàn Que
- Model: WS 400GT (TIG 400A)
- Điện thế không tải: 62V
- Chu kỳ tải: 60%
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Cường độ dòng vào TIG: 12.8 A
- Công suất TIG: 6.6 KVA
- Khoảng dòng ra: 10 – 300 A
- Chiều phân cực: DC
- Cường độ dòng hàn: 60 - 450A
- Đường kính dây hàn và que hàn: 0.8 - 1.6mm - 5mm
- Tích hợp 2 chức năng: Hàn MIG và hàn Que MMA
- Điện thế vào: 380V/3P/50-60Hz
- Tích hợp 2 chức năng: Hàn MIG và hàn Que MMA
- Điện thế vào: 380V/3P/50-60Hz - 380V/3P/50-60Hz
- Chiều phân cực: DC
- Cường độ dòng hàn: 60 - 350A - 40 -350A
- Đường kính dây hàn và que hàn: 0.8 - 1.2mm - 5mm
- Công nghệ IGBT
- Máy hàn có 2 chức năng - Hàn MIG và hàn Que MMA
- Model: MIG 250GW
- Cường độ hàn: 40 - 250A - 60 - 250A
- Đường kính dây hàn: Ø0.8 - 1.0mm - Ø2.6mm- Ø5.0mm
- Điện áp vào (V): 1pha, 220V/50-60HZ
- Tần số đầu vào (HZ): 50/60
- Công suất đầu vào định mức (KVA): 7.9
- Điện áp mạch mở (V): 65
- Trọng lượng (kg): 5
- Hãng sản xuất: Riland
- Sử dụng điện 220V và điện 2 pha 380V:
- Cấp bảo vệ: IP21
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø4.0 mm
- Kích thước: 466x212x371mm
- Trọng lượng: 15Kg
Máy hàn que Inverter Riland ARC 250GTS - Công..." />
- Điện áp vào: AC 220(1 pha)± 10% 50/60Hz
- Công suất vào (KVA): 5.91
- Khoảng điện áp ra (V): 60
- Khoảng dòng ra (A): 30 - 250
- Trọng lượng (kg): 9.2
- Tốc độ đầu ra của công suất: 100 (A/V)
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 30-170 (A)
- Chu kỳ tải dòng lớn nhất: 85 (%)
- Điện áp không tải: 60 (V)
- Trọng lượng máy: 5.8 (kg)